Spiritual Quotes; Vietnamese English Sankrit Chinese Dictionary; Videos

1/08/2017

hostility

noun /hɒsˈtɪl.ə.ti/
  • sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
  • tình trạng chiến tranh
  • (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
    • to open hostilities
      khai chiến
IDIOMS
  • during the hostilities
    • trong lúc có chiến sự
    • sự chống đối (về tư tưởng...)







Từ điển Anh Việt
Share:

0 comments:

Post a Comment

Translate

Contributors

Blog Archive

Powered by Blogger.

Bài đăng nổi bật

Hello

 <div style="position:relative;padding-bottom:56.25%;height:0;overflow:hidden;"> <iframe style="width:...

Blog Archive

Blogger templates